Có 2 kết quả:
运算法则 yùn suàn fǎ zé ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ • 運算法則 yùn suàn fǎ zé ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ
yùn suàn fǎ zé ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rules of calculation (addition, subtraction, multiplication and division)
(2) algorithm
(3) fig. to scheme
(4) to calculate (i.e. plot)
(2) algorithm
(3) fig. to scheme
(4) to calculate (i.e. plot)
Bình luận 0
yùn suàn fǎ zé ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rules of calculation (addition, subtraction, multiplication and division)
(2) algorithm
(3) fig. to scheme
(4) to calculate (i.e. plot)
(2) algorithm
(3) fig. to scheme
(4) to calculate (i.e. plot)
Bình luận 0